Có 2 kết quả:
調劑 tiáo jì ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧˋ • 调剂 tiáo jì ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust
(2) to balance
(3) to make up a medical prescription
(2) to balance
(3) to make up a medical prescription
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust
(2) to balance
(3) to make up a medical prescription
(2) to balance
(3) to make up a medical prescription
Bình luận 0